Characters remaining: 500/500
Translation

tứ phía

Academic
Friendly

Từ "tứ phía" trong tiếng Việt có nghĩa là "bốn phía", tức là chỉ đến mọi hướng xung quanh một điểm nào đó. Khi nói đến "tứ phía", chúng ta thường nghĩ đến sự bao quanh hoặc sự hiện diện của một cái đótất cả các hướng xung quanh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Căn nhà được xây dựngvị trí tứ phía đều cây xanh." (Nghĩa là: Căn nhà được bao quanh bởi cây xanhmọi hướng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong các cuộc chiến tranh, quân đội thường bị bao vây tứ phía, khiến cho việc tiếp tế trở nên khó khăn hơn." (Nghĩa là: Quân đội bị bao vây từ mọi hướng, làm cho việc cung cấp thực phẩm vật trở nên khó khăn.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • "Tứ phía" có thể được sử dụng để chỉ sự bao quanh về mặt địa , nhưng cũng có thể dùng để chỉ sự bao vây về mặt tình huống.
  • Một biến thể của từ này "bốn phương", cũng mang nghĩa gần giống chỉ các hướng xung quanh, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả phương hướng trên bản đồ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Bốn phương": Thường được sử dụng trong thành ngữ "bốn phương trời", ý chỉkhắp nơi, khắp thế giới.
  • "Xung quanh": Cũng có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết chỉ bốn phía.
Nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "tứ phía" có thể mang nghĩa trừu tượng hơn, dụ như trong tâm lý học, khi nói về cảm giác bị áp lực hoặc bị đe dọa từ nhiều nguồn khác nhau.
  1. d. (kng.). Bốn phía, xung quanh. Bị bao vây tứ phía.

Comments and discussion on the word "tứ phía"